8 loại phụ kiện bên trong tủ bếp nâng tầm không gian bếp
Hiện nay, phụ kiện bên trong tủ bếp như: giá để bát đĩa, xoong nồi, gia vị, dao thớt, thùng gạo, hệ tủ kho, thùng rác,… là các sản phẩm được ưa chuộng, dùng trong nhiều loại gian bếp của các chung cư, căn hộ hay nhà đất, biệt thự hiện đại. Gắn liền với tủ bếp, các loại phụ kiện này giúp người sử dụng thuận tiện trong việc mở, đóng, lấy, sắp xếp và vệ sinh theo ý muốn.
Nếu gia chủ đang băn khoăn “các loại phụ kiện tủ bếp gồm những gì” thì trước hết hãy tham khảo qua ảnh và bảng dưới đây:

8 loại phụ kiện bên trong tủ bếp thông dụng | ||
Phân loại | Tên nhóm sản phẩm | Loại sản phẩm |
Phụ kiện bên trong tủ bếp trên | Giá bát
(Lắp trên chậu rửa bát) |
1 – Giá bát nâng hạ
2 – Giá bát cố định 3 – Giá bát rời |
Tay nâng
(Đi kèm với giá bát đĩa tủ trên) |
1 – Tay nâng đơn
2 – Tay nâng đôi |
|
Phụ kiện bên trong tủ bếp dưới | Kệ ngăn kéo xoong nồi bát đĩa
(Lắp đặt trong ngăn kéo tủ bếp dưới, ngay dưới chậu rửa) |
1 – Ngăn kéo xoong nồi cánh kéo
2 – Ngăn kéo xoong nồi cánh mở |
Kệ dao thớt, gia vị
(Lắp đặt trong hộc tủ bếp dưới, gần vị trí bếp nấu) |
1 – Kệ dao thớt, gia vị, chai lọ cho tủ cánh kéo
2 – Giá kệ dao thớt, gia vị cho tủ cánh mở |
|
Kệ góc xoay
(Khoang tủ góc dưới, vị trí góc chữ L dưới bàn bếp) |
1 – Kệ góc xoay hình hộp
2 – Kệ góc xoay dạng mâm 3 – Kệ góc xoay hình lá |
|
Thùng rác âm tủ
(Lắp âm tủ dưới bồn rửa) |
1 – Thùng rác đơn cánh mở
2 – Thùng rác đôi cánh mở |
|
Thùng gạo thông minh
(Lắp đặt linh hoạt trong khoang tủ bếp dưới) |
1 – Thùng gạo cánh mở
2 – Thùng gạo lắp âm (thay cánh tủ) |
|
Ray trượt tủ bếp
(Hai bên cạnh hoặc phía dưới hộc ngăn kéo tủ, đi kèm với kệ bát đĩa xoong nồi) |
1 – Ray trượt bi
2 – Ray trượt âm |
|
Phụ kiện bên trong tủ bếp khác | Tủ kho
(Lắp đặt âm tủ, dành riêng cho khoang tủ cao bên cạnh bàn bếp) |
1 – Tủ kho cánh mở
2 – Tủ kho cánh kéo |
Sự ra đời của các mẫu tủ bếp với các phụ kiện tủ bếp thông minh như một điều tất yếu của thời đại. Không chỉ giúp cho căn bếp vừa gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ, các phụ kiện bên trong tủ bếp này còn tăng thêm sự sang trọng và hiện đại cho không gian. Căn cứ vào vị trí lắp đặt, phụ kiện bên trong tủ bếp được chia làm 2 loại: loại dành cho tủ bếp trên và tủ bếp dưới.
1. Các phụ kiện bên trong tủ bếp trên
Các loại phụ kiện tủ bếp trên bao gồm: giá bát hay tay nâng cánh tủ. Tay nâng được lắp vào cánh tủ, giúp mở cánh phía trên của tủ bếp nhịp nhàng, thuận tiện, giúp gia chủ lấy bát đĩa bên trong giá bát nhanh chóng hơn.
1.1. Giá bát
Đầu tiên trong các phụ kiện bên trong tủ bếp là giá bát. Giá bát giữ vai trò đựng chứa bát đĩa sau khi rửa, giúp bát đĩa được khô thoáng, dễ dàng sắp xếp hay lấy ra sử dụng.
1.1.1. Các loại giá bát
Trên thị trường có rất nhiều thiết kế giá bát nhằm phù hợp với nhu cầu sử dụng: tần suất dùng bát ít hay thường xuyên, hoặc dựa trên chiều cao người dùng. Giá bát được chia thành 3 loại chính:
1 – Giá bát nâng hạ: Cơ cẩu giảm chấn thông minh, kết hợp với nút trợ lực (có thể giảm tối đa 12kg) giúp nâng hạ giá bát một cách dễ dàng. Sản phẩm này phù hợp với khách hàng có chiều cao khiêm tốn, người cao tuổi. Ngoài ra, thiết kế dạng tầng thông thoáng cùng với khay hứng nước ngăn nước bị nhỏ ra tủ.
2 – Giá bát cố định: Về cơ bản giống giá bát nâng hạ, chỉ khác là không có cơ chế kéo lên kéo xuống, không phù hợp với nhiều đối tượng người dùng. Phụ kiện này thường để đựng những chén, bát, tô ít sử dụng của gia đình.
3 – Giá bát lắp rời: Giống các sản phẩm giá bát thường sử dụng trong gia đình, không có cơ chế nâng hạ, tải trọng thường thấp.
Mời gia chủ theo dõi bảng đánh giá các loại giá bát nâng hạ dưới đây:
Đánh giá 3 loại giá bát trên thị trường | |||
Tiêu chí | Giá bát nâng hạ | Giá bát cố định | Giá bát lắp rời |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Thường là sản phẩm gia công trong nước |
Chất liệu | Inox 304 cao cấp, chống rỉ sét | Inox 304 cao cấp, chống rỉ sét | inox 201, 202, 430, dễ bị ăn mòn, chứa mangan độc hại |
Tính năng giảm chấn | Có, giúp đóng mở tủ êm ái | Không | Không |
Tải trọng | Cao, chịu được 45kg bát đĩa | Cao, chịu được 45kg bát đĩa | Thấp, thường chịu được dưới 25kg bát đĩa |
Tính ứng dụng | Dễ dàng kéo xuống nên phù hợp với tất cả thành viên trong gia đình | Không phù hợp với người thấp, người già, trẻ em do không có chức năng kéo xuống để lấy bát | Không phù hợp với người thấp, người già, trẻ em do không có chức năng kéo xuống để lấy bát |
1.1.2. Vị trí lắp đặt
Giá bát nâng hạ thường được lắp đặt ngay phía trên chậu rửa giúp gia chủ dễ dàng nâng hạ khi rửa bát đĩa và úp lên. Kích thước giá nên cân đối với kích thước chậu rửa, giúp đảm bảo tính thẩm mỹ của căn bếp. Mặt khác, giá bát cố định và giá bát lắp rời thường lắp tại khu tủ lưu trữ, chứa bát đĩa ít dùng.
Một số mẫu giá bát thông dụng | |||
Chiều rộng tủ | Tên sản phẩm | Kích thước
Rộng x Sâu x Cao |
Mức giá
tham khảo |
600mm | Giá bát cố định 2 tầng, inox 304, tủ rộng 600 mm | 565 x 280 x 65(mm) | 910.000 đ |
700mm | Giá bát cố định 2 tầng, inox 304, tủ rộng 700 mm | 665 x 280 x 65(mm) | 945.000 đ |
700 mm | Giá treo úp bát đĩa cố định tủ trên, tủ rộng 700 mm | 665 x 280 x 65(mm) | 665.000 đ |
800 mm | Giá treo úp bát đĩa cố định tủ trên, tủ rộng 800 mm | 765 x 280 x 65(mm) | 735.000 đ |
800 mm | Giá úp bát đĩa nâng hạ, inox 304, tải trọng 12 kg, tủ rộng 800 mm | 760 x 280 x 650(mm) | 4.690.000 đ |
900 mm | Giá úp bát đĩa nâng hạ inox 304, tải trọng 12kg, tủ rộng 900 mm | 860 x 280 x 650(mm) | 4.830.000 đ |
900 mm | Kệ bát đĩa nâng hạ inox 304, có giảm chấn | 860 x 280 x 650(mm) | 3.889.200 đ |
900 mm | Giá treo úp bát đĩa cố định tủ trên, tủ rộng 900 mm | 865 x 280 x 65(mm) | 805.000 đ |
1000 mm | Giá bát cố định 2 tầng, inox 304, tủ rộng 1000 mm | 965 x 280 x 65(mm) | 1.050.000 đ |
Tham khảo: 30+ mẫu kệ GIÁ BÁT NÂNG HẠ nhập khẩu TỐI ƯU tủ bếp
1.2. Tay nâng
Với phụ kiện bên trong tủ bếp, tay nâng là phụ kiện có nhiệm vụ giúp chống giữ cánh tủ, có cơ chế chuyển động nhịp nhàng, giúp cánh tủ được nâng lên, hạ xuống, dừng tại các vị trí khác nhau. Thiết kế thông minh tăng thêm tính tiện nghi và vẻ hiện đại, sang trọng cho căn bếp.
1.2.1. Các loại tay nâng
Các loại tay nâng phổ biến trên thị trường gồm có:
1 – Tay nâng đơn: là loại tay nâng dùng cho tủ bếp 1 cánh
2 – Tay nâng đôi: là loại tay nâng dùng cho khoang tủ bếp dùng cánh đôi gập
Đánh giá 2 loại tay nâng trên thị trường | ||
Tiêu chí | Tay nâng đơn | Tay nâng đôi |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Chất liệu | Thép mạ nikel cao cấp | Thép mạ nikel cao cấp |
Tính năng giảm chấn | Có | Có |
Tải trọng | Trung bình, chịu được 6 – 12 kg tùy sản phẩm | Cao, chịu được từ 4 – 19 kg tùy sản phẩm |
1.2.2. Vị trí lắp đặt
Tay nâng được lắp đặt tại cánh tủ và bề mặt trong của tủ, thường đi kèm với tủ bếp có lắp giá bát nâng hạ. Tùy theo kích thước khoang tủ và khả năng chịu lực, gia chủ có thể tham khảo một số mẫu tay nâng thông dụng dưới đây:
Một số mẫu tay nâng thông dụng | |||
Góc mở | Tên sản phẩm | Kích thước tủ
(Chiều rộng x Chiều cao) |
Mức giá
tham khảo |
45 độ | Tay nâng đơn cánh mở chéo, giảm chấn | 420 – 800mm x 1200 mm | 3.500.000 đ |
Từ 45 độ
đến 110 độ |
Tay nâng đơn giảm chấn 2.5kg – 11 kg | 1200 mm x 300 – 600 mm | 1.610.000 đ |
105 độ | Tay nâng đơn giảm chấn 1.7 – 10.4 kg | Chiều cao khoang tủ: 300 – 500 mm
Chiều rộng tối đa khoang tủ: 1200 mm |
385.000 đ |
105 độ | Tay nâng đơn cánh mở song song, giảm chấn | Chiều cao khoang tủ 430 – 800 mm
Chiều rộng khoang tủ tối đa: 1200mm |
3.500.000 đ |
107 độ | Tay nâng đơn giảm chấn 11.3kg | Chiều sâu 12.2 mm
Mặt trước 13.7 mm |
2.240.000 đ |
120 độ | Tay nâng đôi giảm chấn 3.8kg – 19,2 kg | Chiều cao khoang tủ: 520 – 9000 mm
Chiều rộng khoang tủ tối đa 1200mm |
2.870.000 đ |
Bạn có thể tìm hiểu các loại tay nâng tủ bếp để có lựa chọn tốt nhất cho căn bếp của gia đình mình nhé!
2. Các phụ kiện bên trong tủ bếp dưới
Các loại phụ kiện tủ bếp dưới thường là các thiết kế ray trượt, tay kéo, gắn cánh, giúp người nội trợ dễ dàng sử dụng căn bếp. Một số sản phẩm thường được gia chủ ưu tiên lắp đặt như: giá xoong nồi bát đĩa, giá dao thớt, gia vị, thùng gạo thông minh, thùng rác thông minh, kệ góc liên hoàn, tủ kho đa năng…
2.1. Kệ ngăn kéo xoong nồi bát đĩa đa năng
Nhờ thiết kế đa năng, phụ kiện tủ bếp thông minh này giúp tiết kiệm diện tích tủ bếp, đảm bảo cho căn phòng bếp khoa học, ngăn nắp.
2.1.1. Các loại kệ ngăn kéo xoong nồi bát đĩa đa năng
Thực tế, kệ ngăn kéo xoong nồi bát đĩa đa năng được chia thành 2 dạng: dạng nan và dạng hộp
- Ngăn kéo dạng nan: Thiết kế nan đan xen, cách nhau những khoảng cố định giúp bát và đĩa được dựng đúng vị trí, không bị xô lệch trong quá trình sử dụng
- Ngăn kéo dạng hộp: Được thiết kế thành một khối duy nhất, bề mặt thường được làm sần, phù hợp để chứa xoong nồi, bát đĩa ít dùng.
Đánh giá 2 loại kệ ngăn kéo xoong nồi bát đĩa trên thị trường | ||
Tiêu chí | Giá xoong nồi bát đĩa dạng nan | Giá xoong nồi bát đĩa dạng hộp |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Chất liệu | Inox nan 304 bền đẹp, chống han gỉ | Inox hộp 304 bền đẹp, chống han gỉ |
Tính năng giảm chấn | Có, giúp đóng mở ngăn kéo êm ái | Có, giúp đóng mở ngăn kéo êm ái |
Phụ kiện đi kèm | Khay nước dễ tháo lắp để vệ sinh | Không có |
Tính ứng dụng | Thích hợp để bát đĩa vì có các sóng nan cách đều, giữ bát đĩa đứng cố định | không thích hợp để vung nồi, số lượng lớn bát đĩa vì không có các thanh sóng kẹp |
2.1.2. Vị trí lắp đặt
Kệ ngăn kéo xoong nồi bát đĩa thường được lắp đặt ở tủ bếp dưới, vị trí dưới chậu rửa để thuận tiện cho quá trình cất bát đĩa, xoong nồi sau khi rửa. Cả hai sản phẩm này đều có các mẫu sử dụng cho ngăn tủ cánh kéo và cánh mở.
Một số mẫu kệ ngăn kéo xoong nồi bát đĩa thông dụng | |||
Chiều rộng tủ | Tên sản phẩm | Kích thước | Mức giá tham khảo |
600mm | Nan cánh mở, giảm chấn NE188.600A | 564x450x200mm | 526.500 đ |
Nan cánh kéo, giảm chấn NE199.600A | 564x450x200mm | 607.500 đ | |
Hộp cánh mở, giảm chấn NE080960E | 564x425x168mm | 1.505.000 đ | |
Hộp cánh kéo, giảm chấn NE081060E | 564x425x168mm | 1.365.000 đ | |
700mm | Nan cánh mở giảm chấn NE188.700A | 664x450x200mm | 553.500 đ |
Nan cánh kéo, giảm chấn NE199.700A | 664x450x200mm | 607.500 đ | |
Hộp cánh mở, giảm chấn NE080970E | 664x425x168mm | 1.575.000 đ | |
Hộp cánh mở, giảm chấn NE081070E | 664x425x168mm | 1.435.000 đ | |
800mm | Nan cánh mở giảm chấn NE188.800A | 764x450x200mm | 580.500 đ |
Nan cánh kéo, giảm chấn NE199.800A | 764x450x200mm | 634.500 đ | |
Hộp cánh mở, giảm chấn NE080990E | 864x425x168mm | 1.633.100 đ | |
900mm | Nan cánh mở giảm chấn NE188.900A | 864x450x200mm | 2.250.000 đ |
Nan cánh kéo, giảm chấn NE199.900A | 864x450x200mm | 661.500 đ | |
Hộp cánh mở, giảm chấn NE080980E | 764x425x168mm | 1.645.000 đ | |
Hộp cánh kéo, giảm chấn NE081080E | 764x425x168mm | 1.505.000 đ |
Gia chủ có thể xem tất cả các mẫu ngăn kéo xoong nồi để có được những lựa chọn tốt nhất nhé!
2.2. Kệ dao thớt, gia vị
Giá dao thớt trong tủ bếp có thiết kế đa năng với nhiều khay tiện dụng: ngăn đựng thớt, ngăn treo muỗng, ngăn đựng can dầu, ngăn đựng dao, ngăn đựng thìa đũa, ngăn đựng chai lọ. Tất cả đều được sắp xếp ngăn nắp, tiện lợi và an toàn.
2.2.1. Các loại kệ dao thớt, gia vị
Dựa vào thiết kế khay đựng, nhà sản xuất chia ra làm 2 loại kệ:
- Kệ dao thớt, gia vị dạng hộp: Bề mặt đáy và thành kệ được làm kín toàn bộ.
- Kệ dao thớt, gia vị dạng nan: Đáy và thành kệ đan bằng nhiều thanh nan inox.

Đánh giá 2 loại kệ dao thớt gia vị trên thị trường | ||
Tiêu chí | Kệ dao thớt gia vị dạng nan | Kệ dao thớt gia vị dạng hộp |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Chất liệu | Inox 304 bền đẹp, chống han gỉ hoặc inox 201 có độ ăn mòn cao hơn | Inox 304 bền đẹp, chống han gỉ hoặc inox 201 có độ ăn mòn cao hơn |
Tính năng giảm chấn | Có, giúp đóng mở ngăn kéo êm ái | Có, giúp đóng mở ngăn kéo êm ái |
Phụ kiện đi kèm | khay nước dễ tháo lắp để vệ sinh | Không có |
Tính ứng dụng | thường dùng cho tủ bếp cánh mở | thường dùng cho tủ bếp cánh kéo |
2.2.2. Vị trí lắp đặt
Để thuận tiện cho quá trình nấu nướng, kệ dao thớt, gia vị thường ưu tiên lắp đặt tại ngăn tủ ngay dưới hoặc cạnh bếp nấu. Cùng với việc xác định vị trí lắp đặt, gia chủ đừng quên đo đạc chiều rộng của ngăn tủ đó để chọn được loại kệ có kích thước phù hợp.
Một số mẫu kệ dao thớt gia vị thông dụng | |||
Chiều rộng tủ phủ bì | Tên sản phẩm | Kích thước | Mức giá tham khảo |
200mm | Kệ dao thớt dạng hộp | 150 x 425 x 480 mm | 1.400.000 đ |
Kệ dao thớt dạng nan | 164 x 450 x 470 mm | 1.555.400 đ | |
300mm | Kệ dao thớt dạng hộp | 250 x 425 x 480 mm | 1.750.000 đ |
Kệ dao thớt dạng nan | 264 x 450 x 470 mm | 1.750.000 đ | |
350mm | Kệ dao thớt dạng hộp | 300 x 425 x 480 mm | 1.820.000 đ |
Kệ dao thớt dạng nan | 315 x 450 x 470 mm | 1.820.000 đ | |
400mm | Kệ dao thớt dạng hộp | 350 x 425 x 480 mm | 1.890.000 đ |
Kệ dao thớt dạng nan | 365 x 450 x 470 mm | 2.700.000 đ |
Tìm hiểu thêm nhiều kích thước giá dao thớt phổ biến hiện nay trước khi lắp đặt cho căn bếp nhà mình nhé.
2.3. Kệ góc xoay
Với tủ bếp được thiết kế dạng chữ U hay chữ L, kệ góc xoay là một phụ kiện hiệu quả cho phần góc vuông vốn khó khai thác để tận dụng không gian. Thiết kế thông minh của kệ góc xoay cho phép gia chủ thoải mái để đồ đạc mà không sợ lãng phí diện tích.
2.3.1. Các loại kệ góc xoay
Kệ góc xoay liên hoàn gồm đa dạng các mẫu mã khác nhau như: hình hộp, hình lá, hình mâm… Thiết kế chung của loại kệ này là chia các ngăn thích hợp tận dụng tối đa không gian góc chết.
- Kệ hình hộp: Có đáy kín hình chữ nhật, giúp chứa các dụng cụ, đồ đạc trong gian bếp một cách tinh gọn. Gia chủ có thể đặt chai, lọ, hộp ở kệ cánh và xoong, nồi ở phần ngăn trong.
- Kệ hình lá: Vẻ ngoài bắt mắt và độc đáo bởi đáy kệ có hình như chiếc lá lớn, cho phép lưu trữ các đồ dùng như bát đĩa, xoong nồi. Với 2 tầng lưu trữ, gia chủ có thể kéo toàn bộ kệ ra ngoài, lấy được đồ dùng cần thiết nhanh chóng.
- Kệ hình mâm: Thiết kế mâm xoay góc tủ bếp gồm 2 tầng, mỗi tầng là nửa hình tròn (1/2 mâm) hoặc ¾ hình tròn (¾ mâm), tiện lợi để các vật dụng, bát đĩa, xoong nồi.

Mời gia chủ theo dõi phần đánh giá 3 loại kệ góc xoay dưới đây để chọn được sản phẩm phù hợp.
Đánh giá 3 loại kệ góc xoay trên thị trường | |||
Tiêu chí | Kệ góc xoay dạng hộp | Kệ góc xoay hình lá | Kệ góc xoay hình mâm |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Chất liệu | Inox 304 bền đẹp, chống han gỉ | Thép không gỉ | Inox 304 bền đẹp, chống han gỉ |
Tính năng giảm chấn | Có, giúp đóng mở ngăn kéo êm ái | Có, giúp đóng mở ngăn kéo êm ái | Có, giúp đóng mở ngăn kéo êm ái |
Độ mở | Mở toàn phần | Mở toàn phần | 2 loại: mở ½ (180 độ) hoặc mở ¾ (270 độ) |
Số tầng – số khay | 2 tầng – 4 khay | 2 tầng – 2 khay | 2 tầng – 2 khay |
Tải trọng | 25 kg | 50 kg | 25 kg |
2.3.2. Vị trí lắp đặt
Kệ góc xoay sẽ được lắp tại vị trí giao vuông góc của tủ bếp dưới để tận dụng toàn bộ không gian góc tủ. Dưới đây là một số kích thước kệ tương ứng với chiều rộng khoang tủ để gia chủ tham khảo:
Một số mẫu kệ góc xoay thông dụng | |||
Chiều rộng khoang tủ | Tên sản phẩm | Kích thước
(rộng x sâu x cao) |
Mức giá tham khảo |
Từ 900mm | Kệ góc xoay liên hoàn | 865 x 495 x (600-750) mm | 4.355.400 đ |
860 – 900 mm | Kệ góc xoay liên hòa, đáy melamin, có giảm chấn | (860-900) x 480 x 560 mm | 4.355.400 đ |
900 mm trở lên & rộng cánh tối thiểu 400mm | Giá liên hoàn, giảm chấn | (860-900) x 480 x 560 mm | 4.355.400 đ |
900mm trở lên | Kệ xoay hình lá, có giảm chấn | 865 x 495 x (600-750) mm | 4.744.600 đ |
Chi tiết: Bật mí 5+ loại kệ góc tủ bếp CHẤT LƯỢNG hàng đầu tại TKN
2.4. Thùng rác âm tủ
Thùng rác thông minh là một phụ kiện trong tủ bếp không thể bị bỏ sót. Sản phẩm giúp căn bếp trở nên sạch sẽ, gọn gàng, việc đổ rác trở nên dễ dàng, nhẹ nhàng hơn. Đặc biệt thùng rác âm tủ giúp giữ trẻ nhỏ hay vật nuôi tránh xa được tác nhân gây hại và vi khuẩn từ rác thải.
2.4.1. Các loại thùng rác âm tủ
Phần chia theo cấu tạo thùng rác âm tủ thông minh, gồm 2 loại chính:
- Thùng rác âm tủ đơn: Bao gồm 1 khoang đựng duy nhất, thường sử dụng cho gia đình ít người (1-3 người), ít nấu ăn.
- Thùng rác âm tủ đôi: Bao gồm 2 khoang thùng rác đặt cạnh nhau, thường được sử dụng cho gia đình đông người (trên 3 người), thường xuyên nấu ăn. Thiết kế hai khoang giúp gia chủ dễ dàng phân loại rác khô và rác ướt.
Đánh giá 2 loại thùng rác âm tủ trên thị trường | ||
Tiêu chí | Thùng rác âm tủ đơn | Thùng rác âm tủ đôi |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Chất liệu | Vỏ ngoài bằng inox 304 sáng bóng, lõi bằng nhựa cao cấp | Thùng bằng nhựa cao cấp, ray trượt bằng thép không gỉ |
Tính năng giảm chấn | Không | Có, giúp đóng mở êm ái |
Dung tích | 14 lít | 28 lít |
Phụ kiện đi kèm | Nắp thùng, bản lề gắn cánh | Nắp thùng, ray trượt |

2.4.2. Vị trí lắp đặt
Thùng rác âm tủ thường được ở bố trí phía dưới chậu – vòi rửa, thuận tiện cho việc bỏ rác trong quá trình sơ chế thực phẩm. Để lựa chọn loại thùng rác thông minh đúng kích cỡ, vừa vặn với khoang tủ, gia chủ có thể tham khảo các mẫu kích thước dưới đây:
Một số mẫu thùng rác âm tủ thông dụng | |||
Chiều rộng khoang tủ | Tên sản phẩm | Kích thước | |
Tối thiểu 350mm | Thùng rác âm tủ cánh mở, thùng vuông đôi | Dài 350 x Rộng 250 x Cao 450 (mm) | |
Tối thiểu 400mm | Thùng rác âm tủ đơn dạng tròn | Đường kính Φ290 x Cao (350-430)mm |
2.5. Thùng gạo thông minh
Thùng gạo thông minh là một phụ kiện tủ bếp hiện đại không thể thiếu giúp loại bỏ được nguy cơ xâm chiếm của chuột, gián, mối mọt. Hơn nữa, nhờ vào khả năng phân chia định mức, loại phụ kiện này giúp lấy được lượng gạo mong muốn, tránh tình trạng gạo thừa cơm thiếu gây lãng phí.

2.5.1. Các loại thùng gạo thông minh
Trên thị trường, phụ kiện thùng gạo thông minh được chia thành 2 dạng chính:
- Thùng gạo cánh mở: Thùng gạo được lắp kèm với tay trượt kéo đẩy nằm trong ngăn tủ, cho phép khi mở cánh tủ, thùng gạo sẽ được đẩy ra ngoài.
- Thùng gạo lắp âm: Thùng gạo được lắp cố định vào hộc tủ, không cần lắp cánh tủ
Đánh giá 2 loại thùng gạo thông dụng trên thị trường | ||
Tiêu chí | Thùng gạo âm tủ cánh mở | Thùng gạo mặt gương (lắp âm) |
Phân loại | Thùng gạo cánh mở | Thùng gạo lắp âm |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Chất liệu | Nhựa chịu lực hoặc inox 304 | Hợp kim hoặc thép không gỉ |
Dung tích | 18 kg | 18 kg |
Vị trí lắp đặt | Bên trong khoang tủ bếp có cánh sẵn, loại cánh mở | Gắn liền với khoang tủ chính, mặt gương thay thế cánh tủ |
Kích thước lắp đặt | Nhỏ hơn chiều rộng khoang tủ | Vừa vặn với chiều rộng khoang tủ |
Thiết kế đặc trưng | Vị trí nắp đổ gạo ở trên cùng | Vị trí nắp đổ gạo ở mặt ngoài |
Phụ kiện kèm theo | Có ray trượt kéo đẩy | Không có ray trượt |
2.5.2. Vị trí lắp đặt
Vị trí lắp đặt thùng gạo nên gần khu vực lưu trữ đồ khô, gần bồn rửa hoặc nồi cơm điện, tại phần tủ bếp dưới. Tùy theo độ rộng của ngăn tủ bếp, dưới đây là một số mẫu thùng gạo thông minh có thông số kích cỡ phổ biến nhất:
Một số mẫu thùng gạo thông minh thông dụng | ||
Tên sản phẩm | Kích thước
(rộng x sâu x cao) |
Mức giá tham khảo |
Thùng gạo 18kg tự động 2 nút nhấn | 220 x 390 x 480 mm | 1.400.000 đ |
Thùng gạo mặt gương cao cấp | 200 x 410 x 670 mm | 1.400.000 đ |
2.6. Ray trượt tủ bếp
Ray trượt tủ bếp là loại phụ kiện trong tủ bếp, hỗ trợ cho quá trình kéo đẩy hộc tủ diễn ra nhẹ nhàng, êm ái, không tạo ra tiếng ồn. Đồng thời ray trượt giúp hạn chế tối đa tình trạng đáy tủ, thành tủ bị xước.
2.6.1. Các loại ray trượt tủ bếp
Có rất nhiều cách phân loại ray trượt tủ bếp, tuy nhiên dựa trên vị trí lắp đặt, có 3 loại ray trượt phổ biến trên thị trường:
- Ray trượt âm: Là loại ray trượt lắp dưới đáy ngăn kéo, giúp gia chủ đóng mở tủ mà không lộ ray, đảm bảo tối đa tính thẩm mỹ
- Ray trượt bi và ray trượt con lăn: Là loại ray trượt lắp hai bên ngăn kéo, giúp hạn chế va chạm giữa hộc ngăn kéo và thành ngăn kéo.
Dưới đây là bảng đánh giá các loại ray trượt phổ biến trên thị trường:
Các loại ray trượt tủ bếp trên thị trường | |||
Tiêu chí | Ray trượt âm | Ray trượt bi | Ray trượt con lăn |
Vị trí lắp đặt | Lắp dưới đáy ngăn kéo | Lắp hai bên ngăn kéo | Lắp hai bên ngăn kéo |
Tích hợp giảm chấn | Có sẵn hoặc có thể tích hợp thêm | Có sẵn hoặc có thể tích hợp thêm | Không |
Độ mở | Mở toàn phần hoặc 3/4 | Thường mở toàn phần | Mở 3/4 |
Quy trình lắp đặt | Cần tính chính xác cao | Đơn giản | Đơn giản |
Tải trọng | Chịu tải tốt, khoảng 35 – 40 kg | Chịu tải 25 – 30 kg | Chịu tải 20 – 30 kg |
Tính ứng dụng | Lắp đặt ở đáy ngăn kéo nên không lộ kim khí, tính thẩm mỹ cao hơn | Lộ phần kim phí nên giảm tính thẩm mỹ | Lộ kim khí, giảm thẩm mỹ |
2.6.2. Vị trí lắp đặt
Ray trượt âm lắp đặt dưới đáy ngăn kéo. Còn ray trượt bi và ray trượt con lăn đều được lắp đặt 2 bên ngăn kéo. Trong khi ray trượt âm và ray trượt bi thường được sử dụng cho ngăn kéo đựng xoong nồi, thùng gạo, kệ góc, kệ xoay…, ray trượt con lăn thường chỉ được lắp cho ngăn kéo đựng dao và đồ khô thông thường.
Một số mẫu ray trượt tủ bếp thông dụng | ||
Chiều dài ray | Tên sản phẩm | Mức giá tham khảo |
300mm | Ray trượt âm, mở toàn phần, giảm chấn, 30 kg | 266.700 đ |
350mm | Ray trượt bi 3 tầng, 45 kg | 70.600 đ |
400mm | Ray trượt âm, mở ¾, giảm chấn, 30 kg | 184.400 đ |
450mm | Ray trượt bi 3 tầng, 30 kg | 69.400 đ |
Ngoài các kích thước trên, gia chủ có thể cập nhật thêm những kích thước ray trượt tủ bếp phổ biến hiện nay nhé!
3. Một số phụ kiện bên trong tủ bếp khác
Ngoài những phụ kiện trên, còn có sản phẩm nằm ở một khu vực riêng, không cùng khoang tủ với các sản phẩm trên như tủ kho.

3.1. Các loại tủ kho
Dựa vào đặc điểm của tủ bếp đi kèm, kệ tủ đựng đồ khô nhà bếp thường được chia thành 2 loại
- Tủ kho cánh mở: dùng cho khoang tủ cánh mở, phù hợp
- Tủ kho cánh kéo: dùng cho khoang tủ cánh kéo, giúp kéo toàn bộ không gian lưu trữ ra ngoài dễ dàng.
Đánh giá 2 loại tủ kho thông dụng trên thị trường | ||
Tiêu chí | Tủ kho cánh mở | Tủ kho cánh kéo |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Chất liệu | Inox | Khung thép, khay gỗ, thép mạ crom |
Số tầng – số rổ | 6 tầng – 12 rổ | 6 tầng – 12 rổ |
Dạng rổ | Dạng nan hoặc dạng khay | Dạng nan hoặc dạng khay |
Tải trọng | 20 kg | 10 – 20 kg |
Tiện ích đi kèm | Đáy Melamin | Không |
Giảm chấn | Không | Có |
3.2. Vị trí lắp đặt
Nhờ có tủ kho đa năng, tất cả các vật dụng, đồ ăn đều được lưu trữ gọn gàng, ngăn nắp vào khoang tủ phía sau của cánh cửa tủ. Tủ kho được lắp ở khu vực cạnh bàn bếp, vị trí gần tủ lạnh. Tùy theo kích thước và khoảng không gian trống trong căn bếp, gia chủ có các lựa chọn phù hợp. Giá của phụ kiện bếp tủ kho (tủ đồ khô) dao động từ 3 – 4 triệu đồng.
Một số mẫu tủ kho thông dụng | |||
Chiều rộng khoang tủ | Tên sản phẩm | Kích thước
(rộng x sâu x cao) |
Mức giá
tham khảo |
450 – 600 mm | Tủ kho 6 tầng, 12 nan cánh mở | 414mm x 500mm x (1650-1950)mm | 5.794.600 đ |
400 – 600 mm | Tủ kho 6 tầng, 12 nan cánh kéo | 350mm x 480mm x (1700-2000)mm | 5.794.600 đ |
Mong rằng bài viết trên đây đã gửi đến gia chủ chi tiết nhất về đặc điểm các loại phụ kiện tủ bếp và biết cách bố trí, lựa chọn phụ kiện phù hợp với căn bếp. Gia chủ có nhu cầu tư vấn tìm kiếm, lắp đặt và bố trí phụ kiện tủ bếp, liên hệ với Tân Kỷ Nguyên – đơn vị phân phối uy tín hàng đầu trong lĩnh vực tủ bếp và phụ kiện nội thất để được hỗ trợ nhanh chóng nhất.
Khi mua phụ kiện bên trong tủ bếp tại TKN, quý khách hàng sẽ được đảm bảo:
- Sản phẩm nhập khẩu 100% chính hãng từ Đức
- Đội ngũ dày dặn kinh nghiệm tư vấn và hỗ trợ lắp đặt
- Chế độ bảo hành chính hãng
- Giá thành cạnh tranh tốt trên thị trường
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ & THƯƠNG MẠI TÂN KỶ NGUYÊN
- Hotline: HN: 0815 8888 99 / HCM: 0906 778 338 / Zalo: 0562 778899
- Website: https://tkn.vn/
- Địa chỉ:
- Thành phố Hà Nội: Số A16 – TT19, khu đô thị Văn Quán, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội.
- Thành phố Hồ Chí Minh: Số 520, đường Trường Chinh, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.